upstream
đầu dòng
upstream /toán & tin/
ngược tuyến
upstream /hóa học & vật liệu/
chảy ngược dòng
upstream /hóa học & vật liệu/
chảy ngược dòng
Một phần của dòng xử lý chảy vào một hệ thống xác định, như trong dòng ngược vào ống chưng cất hay vào bộ lọc.
That section of a process stream that has yet to flow into the specific unit or system, as in proceeding upstream to a distillation column or to a refinery.
countercurrent, upstream /điện/
ngược dòng
Theo nghĩa gốc, ngược dòng là hướng của đường ngược với hướng của dòng chảy. Hướng của dòng được xác định theo quy ước của người sử dụng.
rising stream, upflow, upstream
dòng lên