vorgedacht /a/
nói trên, kẻ trên.
erstgenannt /a/
dã] nêu tên ỏ trên, nói trên,
vorerwähnt /a/
đã] nêu ra ỏ trên, nói trên,
obenstehend /a/
dã kể trên, dã nêu trên, nói trên; im obenstehend en như đã nói trên.
übergeordnet /a/
1. nói trên, kể trên; 2. (văn phạm): ein übergeordnet er Satz câu phụ thuộc.