TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nói trên

nói trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ trên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu tên ỏ trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu ra ỏ trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dã kể trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dã nêu trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein ~ er Satz câu phụ thuộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu ra ở trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nói trên

vorerwähnt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorgedacht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erstgenannt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

obenstehend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übergeordnet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorstehend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorgenannt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Alle drei Grundarten des Mischens laufen während des Mischvorganges von Kautschuk parallel ab.

Cả ba cách trộn cơ bản nói trên diễn ra cùng lúc trong quá trình trộn cao su.

Zur Herstellung der oben genannten Halbzeuge werden hauptsächlich vier Werkzeugarten eingesetzt (Bild 1).

Có bốn loại khuôn được sử dụng chính để chế tạo các loại bán thành phẩm nói trên (Hình 1)

Alle diese Arbeiten müssen aus Rationalisierungsgründen weitgehend am losen Stab erfolgen!

Vì lý do hợp lý hóa, tất cả các công việc nói trên hầu hết phải được thực hiện ở mỗi thanh rời trước khi lắp ráp.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die genannten sechs Nichtmetalle werden vor allem benötigt für den Aufbau der:

Sáu nguyên tố phi kim nói trên, cần thiết để tổng hợp

An ausgewählten Beispielen werden im Folgenden biotechnische Anwendungen erläutert.

Các thí dụ nói trên sẽ được trình bày trong các ứng dụng sau đây:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die vorstehenden Bemer kungen

những lời ghi chú ở trển

wie vorstehend bereits gesagt...

như đã nói ở trên là....

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im obenstehend en

như đã nói trên.

ein übergeordnet er Satz

câu phụ thuộc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorstehend /(Adj.)/

kể trên; nói trên (vorausgehend);

những lời ghi chú ở trển : die vorstehenden Bemer kungen như đã nói ở trên là.... : wie vorstehend bereits gesagt...

vorgenannt /(Adj.) (Amtsspr.)/

kể trên; nói trên (vorher genannt, oben genannt);

vorerwähnt /(Adj.)/

(đã) nêu ra ở trên; nói trên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorgedacht /a/

nói trên, kẻ trên.

erstgenannt /a/

dã] nêu tên ỏ trên, nói trên,

vorerwähnt /a/

đã] nêu ra ỏ trên, nói trên,

obenstehend /a/

dã kể trên, dã nêu trên, nói trên; im obenstehend en như đã nói trên.

übergeordnet /a/

1. nói trên, kể trên; 2. (văn phạm): ein übergeordnet er Satz câu phụ thuộc.