Việt
nêu tên ỏ trên
nói trên
được nói đến trước tiên
được gọi trước tiên
Đức
erstgenannt
erstgenannt /(Adj.)/
được nói đến trước tiên; được gọi trước tiên;
erstgenannt /a/
dã] nêu tên ỏ trên, nói trên,