puff /[puf] (Inteij)/
bụp!;
bịch! : bốp! :
Puff /der; -[e]s, Püffe [pYfa], seltener/
quả đấm;
quả thụi;
cú xô;
cú đẩy;
jmdm. einen Püffe in die Rippen geben : thụi ai một cái vào mạn sườn einen Püffe/einige Püffe vertragen [können] : mạnh mẽ, cường tráng.
Puff /der; -[e]s, Püffe [pYfa], seltener/
tiếng sập mạnh;
tiếng nổ lớn z Puff;
der;
auch : das -s, -s (salopp, oft abwer tend) : nhà thổ, động mãi dâm (Bordell) in den Puff gehen : di chai gái.