TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

puff

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e u Püffe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bụp!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả đấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả thụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú xô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng sập mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng nổ lớn z Puff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

puff

Puff

 
Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bịch!

bốp!

jmdm. einen Püffe in die Rippen geben

thụi ai một cái vào mạn sườn

einen Püffe/einige Püffe vertragen [können]

mạnh mẽ, cường tráng.

auch

das

-s, -s (salopp, oft abwer tend)

nhà thổ, động mãi dâm (Bordell)

in den Puff gehen

di chai gái.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. auf Puff nehmen

lấy cái gi làm nhiệm vụ; 3. -(e)s, -e tay áo phồng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

puff /[puf] (Inteij)/

bụp!;

bịch! : bốp! :

Puff /der; -[e]s, Püffe [pYfa], seltener/

quả đấm; quả thụi; cú xô; cú đẩy;

jmdm. einen Püffe in die Rippen geben : thụi ai một cái vào mạn sườn einen Püffe/einige Püffe vertragen [können] : mạnh mẽ, cường tráng.

Puff /der; -[e]s, Püffe [pYfa], seltener/

tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn z Puff; der;

auch : das -s, -s (salopp, oft abwer tend) : nhà thổ, động mãi dâm (Bordell) in den Puff gehen : di chai gái.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Puff /m/

1. -(e)s, -e u Püffe [cái, cú[ xô, đẩy, thúc, xô đẩy, va đập; 2. -(e)s, -e: etw. auf Puff nehmen lấy cái gi làm nhiệm vụ; 3. -(e)s, -e tay áo phồng.

Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức

Puff

-> Balbiani-Ring