tiller /hóa học & vật liệu/
cầm lái
tiller
thợ lợp ngói
tiller
tay lái (đóng thuyền)
tiller /giao thông & vận tải/
tay lái (đóng thuyền)
tiller /xây dựng/
quả đấm
tiller /xây dựng/
máy xới
tiller /xây dựng/
thợ lát gạch
tiller
người canh tác
cox, tiller /giao thông & vận tải/
cầm lái
peasant, tiller /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
nông dân
bricklayer, tiller /xây dựng/
thợ lát gạch
handle bar, tiller
thanh có quả đấm
tile layer, tile setter, tiller
thợ lợp ngói
rear-mounted ripper, scarifier, scarifier teeth, tiller
máy xới lắp đuôi xe
Một chiếc mày với những chiếc răng theo chièu xuôi xuống làm vỡ đất cứng ở mỏ đà hay trên đường bê tông trước khi xây lại hoặc đổ lại mặt.
A machine with downward projecting teeth for breaking hard soil at quarries and opencast pits and on asphalt roads prior to rebuilding or resurfacing.