Việt
thợ lát gạch
Anh
bricklayer
tiller
Đức
Platten
Platten /le.ger, der; -s, -/
thợ lát gạch (Fliesenleger);
bricklayer /xây dựng/
tiller /xây dựng/
bricklayer, tiller /xây dựng/