Việt
là
ủi
xem pláttdrùcken.
thợ lát gạch
tủ đựng đĩa nhạc
Đức
plätten
Platten
geplättet sein
(tiếng lóng) kinh ngạc sững sờ, sửng sốt.
plätten /vt/
1. là, ủi; 2. xem pláttdrùcken.
Platten /le.ger, der; -s, -/
thợ lát gạch (Fliesenleger);
Platten /schrank, der/
tủ đựng đĩa nhạc;
plätten /(sw. V.; hat) (nordd., md.)/
là; ủi;
geplättet sein : (tiếng lóng) kinh ngạc sững sờ, sửng sốt.