scarifier teeth /cơ khí & công trình/
răng bàn cào
scarifier teeth /xây dựng/
máy xới
rear-mounted ripper, scarifier, scarifier teeth, tiller
máy xới lắp đuôi xe
Một chiếc mày với những chiếc răng theo chièu xuôi xuống làm vỡ đất cứng ở mỏ đà hay trên đường bê tông trước khi xây lại hoặc đổ lại mặt.
A machine with downward projecting teeth for breaking hard soil at quarries and opencast pits and on asphalt roads prior to rebuilding or resurfacing.