TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

móc quai

móc quai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

móc quai

 ironmongery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

móc quai

knautschig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schlaufen

Dây quai, móc quai

Parallelschlaufe

Móc quai song song

Parallelschlaufen können höhere Kräfte als Augenschlaufen übertragen.

Móc quai song song có thể truyền lực cao hơn móc quai hình con mắt.

Augenschlaufe

Móc quai hình con mắt

Bei Augenschlaufen besteht die Gefahr der Delamination durch Schälbeanspruchung auf Grund der angreifenden Zugkräfte.

Móc quai hình con mắt có nguy cơ bị phân lớp do ứng suất bóc tách tạo ra bởi tác động của lực kéo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knautschig /(Adj.) (ugs.)/

tay cầm; móc quai;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ironmongery /xây dựng/

móc quai