Việt
móc quai
tay cầm
Anh
ironmongery
Đức
knautschig
Schlaufen
Dây quai, móc quai
Parallelschlaufe
Móc quai song song
Parallelschlaufen können höhere Kräfte als Augenschlaufen übertragen.
Móc quai song song có thể truyền lực cao hơn móc quai hình con mắt.
Augenschlaufe
Móc quai hình con mắt
Bei Augenschlaufen besteht die Gefahr der Delamination durch Schälbeanspruchung auf Grund der angreifenden Zugkräfte.
Móc quai hình con mắt có nguy cơ bị phân lớp do ứng suất bóc tách tạo ra bởi tác động của lực kéo.
knautschig /(Adj.) (ugs.)/
tay cầm; móc quai;
ironmongery /xây dựng/