Việt
nhăn
nhàu Kne bel
der
vật hay khăn nhét vào miệng cho khỏi kêu la
tay cầm
móc quai
Đức
knautschig
-s, -
knautschig /(Adj.) (ugs.)/
nhăn; nhàu Kne bel [' kneibal]; der;
-s, - :
vật hay khăn nhét vào miệng cho khỏi kêu la;
tay cầm; móc quai;