TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

knautschig

nhăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhàu Kne bel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật hay khăn nhét vào miệng cho khỏi kêu la

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móc quai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

knautschig

knautschig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s, -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knautschig /(Adj.) (ugs.)/

nhăn; nhàu Kne bel [' kneibal]; der;

-s, - :

knautschig /(Adj.) (ugs.)/

vật hay khăn nhét vào miệng cho khỏi kêu la;

knautschig /(Adj.) (ugs.)/

tay cầm; móc quai;