TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zwillingsschwester

chị em sinh đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi em sinh đôi Zwing bürg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái mỏ cặp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ê tô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu bịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zwillingsschwester

Zwillingsschwester

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-en

pháo đài, đồn lũy. Zwin.ge, die

-n (Technik)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwillingsschwester /die/

chi em sinh đôi Zwing bürg; die;

-en : pháo đài, đồn lũy. Zwin.ge, die -n (Technik) :

Zwillingsschwester /die/

cái mỏ cặp; ê tô;

Zwillingsschwester /die/

đầu bịt; tay cầm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zwillingsschwester /í =, -n/

í =, chị em sinh đôi; -