Việt
chị em sinh đôi
chi em sinh đôi Zwing bürg
die
cái mỏ cặp
ê tô
đầu bịt
tay cầm
Đức
Zwillingsschwester
-en
pháo đài, đồn lũy. Zwin.ge, die
-n (Technik)
Zwillingsschwester /die/
chi em sinh đôi Zwing bürg; die;
-en : pháo đài, đồn lũy. Zwin.ge, die -n (Technik) :
cái mỏ cặp; ê tô;
đầu bịt; tay cầm;
Zwillingsschwester /í =, -n/
í =, chị em sinh đôi; -