Việt
đầu bịt
mũi
đầu
tön mỏng
vết rạn li ti tip đầu
đỉnh
mảnh hợp kim cứng
mảnh gốm
lật nghiêng
hàn mảnh dao
vòng bịt
tay cầm
khúc cuối
phần cuô'i
muĩ
tháp bút chì
mỏ
cặp
êtô.
Anh
ferrule
tagger
tiny crack
Đức
Faserhülse
Zwillingsschwester
Endstück
Stationstuck
Zwinge
Stationstuck /n -(e)s, -e/
đầu, đầu bịt (của cái ô...), muĩ (kiếm), tháp bút chì; Station
Zwinge /í =, -n/
1. đầu, đầu bịt, mũi (bút chì, dao...); 2. [cái] mỏ, cặp, êtô.
Zwillingsschwester /die/
đầu bịt; tay cầm;
Endstück /das/
đầu; đầu bịt (của cái ô ); khúc cuối; phần cuô' i;
Faserhülse /f/V_THÔNG/
[EN] ferrule
[VI] đầu bịt, vòng bịt (sợi quang)
đầu bịt; tön mỏng (< 0, 2mm)
vết rạn li ti tip đầu; đỉnh; đầu bịt; mảnh hợp kim cứng; mảnh gốm; mũi (gân đúc); lật nghiêng; hàn mảnh dao
ferrule, tagger