Việt
quai xách
quai mang
tay nắm
tay cầm
cán
chuôi
Anh
carrying handle
Đức
Traggriff
Griffhaben
der Griff des Koffers
quai của va ly
die Griffe von Türen und Fenstern
tay nắm của cửa ra vào và cửa sổ.
Griffhaben /câu thành ngữ này có hai nghĩa/
tay nắm; tay cầm; cán; chuôi; quai xách;
quai của va ly : der Griff des Koffers tay nắm của cửa ra vào và cửa sổ. : die Griffe von Türen und Fenstern
Traggriff /m/CƠ, B_BÌ/
[EN] carrying handle
[VI] quai xách, quai mang