TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quai xách

quai xách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quai mang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tay nắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quai xách

 carrying handle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carrying handle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quai xách

Traggriff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Griffhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Griff des Koffers

quai của va ly

die Griffe von Türen und Fenstern

tay nắm của cửa ra vào và cửa sổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Griffhaben /câu thành ngữ này có hai nghĩa/

tay nắm; tay cầm; cán; chuôi; quai xách;

quai của va ly : der Griff des Koffers tay nắm của cửa ra vào và cửa sổ. : die Griffe von Türen und Fenstern

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Traggriff /m/CƠ, B_BÌ/

[EN] carrying handle

[VI] quai xách, quai mang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carrying handle

quai xách