TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cán kéo

cán kéo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân kéo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tay cầm kéo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cán kìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cán kéo

drawn stem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cán kéo

gezogener Stiel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Stockblender (Bilder 3 und 4) besteht aus einem Zugwalzenpaar, das über der Vorderwalze und den hin- und hergehenden Mitnehmer- bzw. Führungsrollen angeordnet ist.

Bộ phận cán trộn hỗ trợ (Hình 3 và 4), bao gồm một cặp trục cán kéo, được bố trí bên trên trục cán trước và đưa tấm này từ những vị trí khác nhau vào máy cán thông qua một tấm dẫn hướng cũng như trục kéo theo di chuyển qua lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sehen /kel [’Jegkal], der; -s, -/

cán kéo; cán kìm; tay cầm (của vật cố hai càng); chân (compa);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gezogener Stiel /m/SỨ_TT/

[EN] drawn stem

[VI] thân kéo, cán kéo, tay cầm kéo