Việt
bộ chấp hành đầu cuối
Tay cầm
tay gắp
cơ cấu ngón kẹp chặt
thiết bị kẹp
dụng cụ kẹp chặt
Cơ cấu thực hiện cuối cùng
cơ cấu tác
Anh
end effector
Đức
Greifer
Endeffektor
[EN] end effector
[VI] Cơ cấu thực hiện cuối cùng, cơ cấu tác
[EN] End effector
[VI] Tay cầm, tay gắp, cơ cấu ngón kẹp chặt, thiết bị kẹp, dụng cụ kẹp chặt (tay máy)
[end i'fektə]
o bộ chấp hành đầu cuối
Dụng cụ dùng trên manip của một phương tiện điều khiển từ xa để làm việc trong hệ thống sản xuất dưới biển. ở phần cuối dùng khoá đẩy để đặt và kéo thiết bị như cài van.