Việt
cơ cấu ngón kẹp chặt
Tay cầm
tay gắp
thiết bị kẹp
dụng cụ kẹp chặt
Anh
gripper
finger action tool
End effector
Đức
Greifer
[EN] End effector
[VI] Tay cầm, tay gắp, cơ cấu ngón kẹp chặt, thiết bị kẹp, dụng cụ kẹp chặt (tay máy)
Greifer /m/CNH_NHÂN/
[EN] gripper, finger action tool
[VI] cơ cấu ngón kẹp chặt (tay máy)