Việt
Tay nắm
tay cầm
impf conj của greifen.
Anh
Grips
grip
Đức
Griffe
Griff
Rutschfestigkeit
Griff; (handgrips) Griffe (z.B. Tragegriffe); (nonskid/skidproof property) Rutschfestigkeit
griffe
[EN] Grips
[VI] Tay nắm, tay cầm