Việt
cuống hoa
-e
chuôi
tay cầm
trụ chống
thanh đúng
Đức
Stiel
der Axt einen Stiel suchen
tìm cơ hội.
Stiel /m -(e)s,/
1. [cái], chuôi, tay cầm; 2. cuống hoa; 3. (hàng không) trụ chống, thanh đúng; ♦ der Axt einen Stiel suchen tìm cơ hội.
Stiel /[fti:l], der; -[e]s, -e/
cuống hoa;