TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anten khung

anten khung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

anten vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản lề

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thòng lọng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

móc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cuộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quai

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

anten khung

loop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

frame aerial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

frame antenna

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loop antenna

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

anten khung

Rahmenantenne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

loop

bản lề, vòng, thòng lọng, móc, cuộn, quai, mạch, anten khung, bụng (sóng)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rahmenantenne /f/VT&RĐ/

[EN] frame aerial, frame antenna

[VI] anten khung

Rahmenantenne /f/V_THÔNG/

[EN] loop, loop antenna

[VI] anten khung, anten vòng