Việt
anten khung
anten vòng
bản lề
vòng
thòng lọng
móc
cuộn
quai
mạch
bụng
Anh
loop
frame aerial
frame antenna
loop antenna
Đức
Rahmenantenne
bản lề, vòng, thòng lọng, móc, cuộn, quai, mạch, anten khung, bụng (sóng)
Rahmenantenne /f/VT&RĐ/
[EN] frame aerial, frame antenna
[VI] anten khung
Rahmenantenne /f/V_THÔNG/
[EN] loop, loop antenna
[VI] anten khung, anten vòng