TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rahmenantenne

anten khung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anten vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

an ten khung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăng-ten khung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rahmenantenne

frame aerial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loop antenna

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

frame antenna

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rahmenantenne

Rahmenantenne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

rahmenantenne

antenne cadre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

antenne à cadre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cadre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rahmenantenne /die (Funkt)/

ăng-ten khung;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rahmenantenne /f =, -en/

an ten khung.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rahmenantenne /f/VT&RĐ/

[EN] frame aerial, frame antenna

[VI] anten khung

Rahmenantenne /f/V_THÔNG/

[EN] loop, loop antenna

[VI] anten khung, anten vòng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rahmenantenne /TECH/

[DE] Rahmenantenne

[EN] frame aerial; loop antenna

[FR] antenne cadre; antenne à cadre; cadre