TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng mạng

vòng mạng

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

Anh

vòng mạng

loop

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ringbruchdiagnoseleitung

Cáp chẩn đoán đứt vòng mạng

v Unterbrechung der Ringbruchdiagnoseleitung zum angezeigten Knoten

Cáp chẩn đoán đứt vòng mạng tới nút mạng bị gián đoạn

Sie hat die Aufgabe die Fehlersuche nach der Ursache für einen Ringbruch zu unterstützen.

Chẩn đoán này có nhiệm vụ trợ giúp tìm ra nguyên nhân làm đứt vòng mạng.

Die Ringbruchdiagnose wird vom Techniker mit Hilfe des Diagnosetesters aktiviert.

Chẩn đoán đứt vòng mạng được kỹ thuật viên kích hoạt từ thiết bị chẩn đoán.

Die Ringbruchdiagnose führt eine elektrische und eine optische Prüfung durch.

Chẩn đoán đứt vòng mạng được tiến hành bằng cách kiểm tra điện và tín hiệu quang.

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

vòng mạng /n/ELECTRO-PHYSICS/

loop

vòng mạng