Việt
vòng mạng
Anh
loop
Ringbruchdiagnoseleitung
Cáp chẩn đoán đứt vòng mạng
v Unterbrechung der Ringbruchdiagnoseleitung zum angezeigten Knoten
Cáp chẩn đoán đứt vòng mạng tới nút mạng bị gián đoạn
Sie hat die Aufgabe die Fehlersuche nach der Ursache für einen Ringbruch zu unterstützen.
Chẩn đoán này có nhiệm vụ trợ giúp tìm ra nguyên nhân làm đứt vòng mạng.
Die Ringbruchdiagnose wird vom Techniker mit Hilfe des Diagnosetesters aktiviert.
Chẩn đoán đứt vòng mạng được kỹ thuật viên kích hoạt từ thiết bị chẩn đoán.
Die Ringbruchdiagnose führt eine elektrische und eine optische Prüfung durch.
Chẩn đoán đứt vòng mạng được tiến hành bằng cách kiểm tra điện và tín hiệu quang.
vòng mạng /n/ELECTRO-PHYSICS/