Việt
lạch
đường lòng lạch
kênh đào
đường dẫn
kênh dẫn
luồng dẫn
luồng
kênh
Anh
fairway
channel
Đức
Fahrwasser
Tief
Pháp
passe
fairway /FISCHERIES/
[DE] Fahrwasser
[EN] fairway
[FR] passe
đường lòng lạch ; kênh đào (cho tàu bè vào sông)
Tief /nt/NLPH_THẠCH/
[VI] luồng dẫn
Fahrwasser /nt/VT_THUỶ/
[EN] channel, fairway
[VI] luồng, lạch, kênh (đạo hàng)
['feəwei]
o đường dẫn, kênh dẫn
- Vùng dọc theo phương của lớp trầm tích chứa khí và/hoặc dầu.
- Vùng có độ dày cát cao nhất hoặc có độ rỗng tốt nhất trong một mỏ dầu.
- Kênh dẫn tàu thuyền.
o đường lòng lạch, kênh đào (cho tàu bè vào sông)