TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rivulet

suối nhỏ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lạch

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng

 
Tự điển Dầu Khí

ngòi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng nước nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

suối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng suối nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rivulet

rivulet

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brooklet

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

brook

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

runnel

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Now and then, some cosmic disturbance will cause a rivulet of time to turn away from the mainstream, to make connection backstream.

Thỉnh thoảng một nhiễu động trong vũ trụ lại khiến cho một nhánh nhỏ thời gian tách khỏi dòng chính để trôi ngược trở lại.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rivulet, spring

dòng suối nhỏ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rivulet

ngòi, lạch, suối nhỏ

rivulet,brooklet

suối nhỏ, dòng nước nhỏ

brook,runnel,rivulet

suối, rạch

Tự điển Dầu Khí

rivulet

o   dòng, suối nhỏ, lạch

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

rivulet

A small stream or brook.