TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchströmen

chuyển qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

truyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thông qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chảy qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuôn qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

durchströmen

pass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

durchströmen

durchströmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach dem Durchströmen der Öffnungen des Dornhalters fließt der Schmelzestrom wieder zusammen.

Dòng chảy sẽ nhập lại sau khi chảy xuyên qua các lỗ của vòng giữ lõi.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Kühlflüssigkeit muss den Kühler zweimal in seiner Breite durchströmen.

Chất lỏng làm mát phải chảy qua toàn chiều ngang bộ tản nhiệt hai lần.

Das Öl kann nicht nur die Kolbenventile, sondern auch die Nuten durchströmen.

Dầu không chỉ chảy xuyên qua các van ở piston mà còn có thể chảy xuyên qua các rãnh.

Der Abgasstrom wird durch ein perforiertes Rohr hindurchgeleitet, er kann den Dämpfer fast ungehindert durchströmen.

Dòng khí thải được dẫn qua một ống có đục lỗ và đi xuyên qua bộ giảm thanh hầu như không bị cản trở.

Die Drallkanäle, erzeugen durch ihre gewundene Form beim Durchströmen der Luft einen starken Drall (engl. Squirl).

Do hình dạng uốn khúc, đường nạp xoắn ốc tạo ra một dòng xoắn không khí đi vào xi lanh có tốc độ xoáy mạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wasser strömt hier zwischen den Steinen durch

nưởc chảy qua những tảng đá ở đây. 2

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchStrÖmen /(sw. V.; ist)/

chảy qua; tuôn qua;

das Wasser strömt hier zwischen den Steinen durch : nưởc chảy qua những tảng đá ở đây. 2

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchströmen /vt/XD/

[EN] pass

[VI] chuyển qua, truyền, thông qua