TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuôn qua

chảy qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuôn qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tuôn qua

durchStrÖmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch geeignete Wahl der Saugrohrlänge wird die Schwingung so beeinflusst, dass die Druckwelle durch das geöffnete Einlassventil läuft und eine bessere Füllung bewirkt.

Việc lựa chọn chiều dài ống nạp thích hợp có thể tác động đến dao động sao cho sóng nén tuôn qua xú páp nạp đang mở để cải thiện độ nạp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

That day the sunlight looked like streams of milk as it poured whitely through the windows and spilled onto the floorboards of the room.

Hôm ấy nắng như dòng sữa tuôn qua cửa sổ, chiếu rọi trên hành lang lát gỗ của lớp học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wasser strömt hier zwischen den Steinen durch

nưởc chảy qua những tảng đá ở đây. 2

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchStrÖmen /(sw. V.; ist)/

chảy qua; tuôn qua;

nưởc chảy qua những tảng đá ở đây. 2 : das Wasser strömt hier zwischen den Steinen durch