Việt
chuyển qua
truyền
thông qua
chảy qua
tuôn qua
Anh
pass
Đức
durchströmen
das Wasser strömt hier zwischen den Steinen durch
nưởc chảy qua những tảng đá ở đây. 2
durchStrÖmen /(sw. V.; ist)/
chảy qua; tuôn qua;
das Wasser strömt hier zwischen den Steinen durch : nưởc chảy qua những tảng đá ở đây. 2
durchströmen /vt/XD/
[EN] pass
[VI] chuyển qua, truyền, thông qua