TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ném bóng

chơi với bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đá bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyền bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ném bóng

ballen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kinder haben auf dem Spielplatz geballt

bọn trễ đã chai bóng trên sân.

den Ball vors Tor spielen

chuyền bóng đến trước khung thành. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ballen /(sw. V.; hat)/

(landsch ) chơi với bóng; đá bóng; ném bóng;

bọn trễ đã chai bóng trên sân. : die Kinder haben auf dem Spielplatz geballt

spielen /(sw. V.; hat)/

đập bóng; đá bóng; ném bóng; chuyền bóng;

chuyền bóng đến trước khung thành. 1 : den Ball vors Tor spielen