ballen /(sw. V.; hat)/
(landsch ) chơi với bóng;
đá bóng;
ném bóng;
bọn trễ đã chai bóng trên sân. : die Kinder haben auf dem Spielplatz geballt
spielen /(sw. V.; hat)/
đập bóng;
đá bóng;
ném bóng;
chuyền bóng;
chuyền bóng đến trước khung thành. 1 : den Ball vors Tor spielen