Việt
đập bóng
đá bóng
ném bóng
chuyền bóng
Đức
spielen
den Ball vors Tor spielen
chuyền bóng đến trước khung thành. 1
spielen /(sw. V.; hat)/
đập bóng; đá bóng; ném bóng; chuyền bóng;
chuyền bóng đến trước khung thành. 1 : den Ball vors Tor spielen