Việt
chơi với bóng
đá bóng
ném bóng
Đức
ballen
die Kinder haben auf dem Spielplatz geballt
bọn trễ đã chai bóng trên sân.
ballen /(sw. V.; hat)/
(landsch ) chơi với bóng; đá bóng; ném bóng;
bọn trễ đã chai bóng trên sân. : die Kinder haben auf dem Spielplatz geballt