Paßstoß /m -es, -Stöße (thể thao)/
sự] chuyền bóng, đưa bóng, pát xê; -
Zuspiel /n -(e)s, -e (thể thao)/
sự] phát bóng, giao ban, đưa bóng, chuyền bóng; auf Zuspiel từ chỗ phát bóng.
Paß /m -sses, Pässe/
m -sses, Pässe 1. [cái] đèo; 2. chứng minh thư, giấy chúng minh, giấy thông hành, hộ chiếu; 3. (thể thao) [cú] chuyền K-' s®í' bóng, pát xê, đưa bóng; 4.: in Paß gehen chạy nưóc kiệu (về ngựa).
passen /I vi/
1. vùa, vừa vặn; 2. đến gần, tiếp cân, đề cập, nhìn nhận, xứng vói, hợp vói, vừa vói, thích hợp, tương hợp, tương xúng; der Zeitpunkt paßt mir nicht thòi gian không phù hợp cho tôi; 3. (cò) xin chịu, chui; 4. (thể thao) chuyền bóng, đưa bóng, pát xê; II vt ủng dụng, áp dụng, vận dụng, sử dụng, dùng; das paßt sich nicht cái đó không dùng được.