TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hộ chiếu

hộ chiếu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy thông hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếu khán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng minh thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy chúng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyền K-'s®í' bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pát xê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: in ~ gehen chạy nưóc kiệu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hộ chiếu

Passport

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

hộ chiếu

Paß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auslandpaß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Visum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sichtvermerk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in Paß gehen

chạy nưóc kiệu (về ngựa).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. die Pässe zustellen

cắt đứt quan hệ với ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Paß /m -sses, Pässe/

m -sses, Pässe 1. [cái] đèo; 2. chứng minh thư, giấy chúng minh, giấy thông hành, hộ chiếu; 3. (thể thao) [cú] chuyền K-' s®í' bóng, pát xê, đưa bóng; 4.: in Paß gehen chạy nưóc kiệu (về ngựa).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sichtvermerk /der/

hộ chiếu; chiếu khán (Visum);

Pass /[pas], der; -es, Pässe/

giấy thông hành; hộ chiếu;

cắt đứt quan hệ với ai. : jmdm. die Pässe zustellen

Từ điển tiếng việt

hộ chiếu

- d. 1 Giấy chứng minh do cơ quan nhà nước, thường là cơ quan ngoại giao, cấp cho công dân khi ra nước ngoài. Hộ chiếu công vụ. 2 Văn bản chỉ dẫn về máy hoặc một công việc kĩ thuật, thường có kèm hình vẽ, đòi hỏi người thực hiện phải làm theo một quy trình nhất định. Hộ chiếu chống lò. Hộ chiếu nổ mìn.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Passport

Hộ chiếu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hộ chiếu

Paß m, Auslandpaß m, Visum n