Legitimation /[legitima'tsioin], die; -, -en (bildungsspr.)/
chứng minh thư;
giấy chứng nhận (Berechtigungsaus weis);
Personalausweis /der/
chứng minh thư;
thẻ căn cước;
Kennkarte /die (früher)/
thẻ căn cước;
chứng minh thư (Personalausweis);
Schrift /Lfrift], die; -, -en/
(PI ) (Schweiz ) giấy tờ tùy thân;
chứng minh thư (Ausweispapiere, Personaldoku mente);
Flebbe /[fleba], die; -, -n (meist PI.) (Gaunerspr.)/
giấy căn cước;
chứng minh thư;
giấy chứng nhận (Legitimationspapier);
Ausweis /['auswais], der; -es, -e/
chứng minh thư;
giấy chứng minh;
thẻ căn cước;
thẻ nhận dạng (Personenausweis, Identifikationsmittel);