Việt
chúng minh thư
giấy chứng minh
chứng minh thư
thẻ căn cước
Đức
Personalausweis
Personalausweis /der/
chứng minh thư; thẻ căn cước;
Personalausweis /m -es, -e/
chúng minh thư, giấy chứng minh;