Việt
chuyền
chuyền bóng
tiết lộ
Đức
Zuspielen
jmdm. den Ball zuspielen
chuyền bóng cho ai.
der Presse Infor mationen zuspielen
tiết lộ thông tin với giới báo chí.
j-m einen Ball Zuspielen
1, chuyền bóng cho ai; 2, làm lợi [tiếp tay, giúp] ai.
zuspielen /(sw. V.; hat)/
(Ballspiele) chuyền bóng;
jmdm. den Ball zuspielen : chuyền bóng cho ai.
tiết lộ;
der Presse Infor mationen zuspielen : tiết lộ thông tin với giới báo chí.
Zuspielen /vt (fm) (thể thao)/
vt (fm) chuyền (bóng cho ai); j-m einen Ball Zuspielen 1, chuyền bóng cho ai; 2, làm lợi [tiếp tay, giúp] ai.