vorbehaltlich /(Präp. mit Gen.)/
(Papierdt ) với điều kiện;
phải có;
phải có sự chắp thuận của ca quan công quyền. : vorbehaltlich behördlicher Geneh migung
gehören /(sw. V.; hat)/
cần;
cần có;
đòi hỏi;
phải có (cho một công việc hay hoạt động gì);
để đảm nhiệm công việc này phải có tính dũng cảm : es gehört viel Mut dazu, diese Aufgabe zu übernehmen không có yêu cầu cao. : dazu gehört nicht viel
voraussetzen /(sw. V.; hat)/
cần có;
phải có;
có tiền đề;
dự kiến;
đặt điều kiện;
với điều kiện là thời tiết vẫn tiếp tục đẹp. : vorausgesetzt, dass das Wetter schön bleibt