TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt điều kiện

đặt điều kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cần có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tiền đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đặt điều kiện

condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conditioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stipulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đặt điều kiện

voraussetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorausgesetzt, dass das Wetter schön bleibt

với điều kiện là thời tiết vẫn tiếp tục đẹp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

voraussetzen /(sw. V.; hat)/

cần có; phải có; có tiền đề; dự kiến; đặt điều kiện;

với điều kiện là thời tiết vẫn tiếp tục đẹp. : vorausgesetzt, dass das Wetter schön bleibt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

condition

đặt điều kiện

 condition, conditioning, stipulate

đặt điều kiện