condition
địa vị
condition
điều kiện
condition /cơ khí & công trình/
qui định
condition, coordinate
điều phối
condition, facilitate /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
tạo điều kiện
behaviour, condition
chế độ
inelastic behavior, condition
trạng thái phi đàn hồi
condition, custom, demand
yêu cầu
1. Trong phân phối, là tiềm năng sử dụng một phần cung cấp của một nguồn tài nguyên hoặc hàng hóa.; 2. Trong tương tác không gian, là số nhu cầu đối với một kiểu dịch vụ hay hàng hóa nhất định của một chuyến đi tới một diểm đích. Ví dụ, yêu cầu một gallon sữa tạo nên một chuyến đi đến kho thực phẩm.
condition, constraint, restraint
sự ràng buộc
condition, conditioning, stipulate
đặt điều kiện
condition entry, Condition, conditional
mục có điều kiện
characteristics distortion, condition, consistence, distinctive, ethos, feature
sự méo đặc tính