TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 condition

địa vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

qui định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều phối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tạo điều kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chế độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái phi đàn hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yêu cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ràng buộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặt điều kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mục có điều kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự méo đặc tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 condition

 condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coordinate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 facilitate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 behaviour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inelastic behavior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 custom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 demand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constraint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 restraint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conditioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stipulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

condition entry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conditional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

characteristics distortion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consistence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distinctive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ethos

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 condition

địa vị

 condition

điều kiện

 condition /cơ khí & công trình/

qui định

 condition, coordinate

điều phối

 condition, facilitate /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

tạo điều kiện

 behaviour, condition

chế độ

inelastic behavior, condition

trạng thái phi đàn hồi

 condition, custom, demand

yêu cầu

1. Trong phân phối, là tiềm năng sử dụng một phần cung cấp của một nguồn tài nguyên hoặc hàng hóa.; 2. Trong tương tác không gian, là số nhu cầu đối với một kiểu dịch vụ hay hàng hóa nhất định của một chuyến đi tới một diểm đích. Ví dụ, yêu cầu một gallon sữa tạo nên một chuyến đi đến kho thực phẩm.

 condition, constraint, restraint

sự ràng buộc

 condition, conditioning, stipulate

đặt điều kiện

condition entry, Condition, conditional

mục có điều kiện

characteristics distortion, condition, consistence, distinctive, ethos, feature

sự méo đặc tính