coordinate /hóa học & vật liệu/
chỉ số phối trí
coordinate /hóa học & vật liệu/
phối trí
coordinate /hóa học & vật liệu/
chỉ số phối trí
condition, coordinate
điều phối
composite test, coordinate
thử phối hợp
set of classification, collate, collocate, coordinate
tập hợp được sắp xếp (có thứ tự)