voraussetzen /(sw. V.; hat)/
giả định;
giả thiết;
giả thử;
er setzte stillschweigend voraus, dass ... : anh ta thầm công nhận rằng....
voraussetzen /(sw. V.; hat)/
cần có;
phải có;
có tiền đề;
dự kiến;
đặt điều kiện;
vorausgesetzt, dass das Wetter schön bleibt : với điều kiện là thời tiết vẫn tiếp tục đẹp.