TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

voraussetzen

giả thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cần có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dự Phóng

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ý định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tiền đề.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tiền đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

voraussetzen

presuppose

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

presume

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

voraussetzen

voraussetzen

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

voraussetzen

supposer

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er setzte stillschweigend voraus, dass ...

anh ta thầm công nhận rằng....

vorausgesetzt, dass das Wetter schön bleibt

với điều kiện là thời tiết vẫn tiếp tục đẹp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

voraussetzen /(sw. V.; hat)/

giả định; giả thiết; giả thử;

er setzte stillschweigend voraus, dass ... : anh ta thầm công nhận rằng....

voraussetzen /(sw. V.; hat)/

cần có; phải có; có tiền đề; dự kiến; đặt điều kiện;

vorausgesetzt, dass das Wetter schön bleibt : với điều kiện là thời tiết vẫn tiếp tục đẹp.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

voraussetzen

supposer

voraussetzen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

voraussetzen /vt/

1. định, giả thiết; 2. có ý định, cần có, phải có, có tiền đề.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

voraussetzen

presume

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

voraussetzen

[EN] presuppose

[DE] voraussetzen

[VI] Dự Phóng

[VI] giả định trước vào tương lai;