TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

supposer

voraussetzen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

supposer

supposer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Supposons deux droites parallèles

Giả dịnh rằng hai dường thắng song song.

On suppose qu’il est mort

Họ cho rằng có thề nó dã chết.

La bonne entente suppose le respect mutuel

Muốn thông cảm sâu sắc vói nhau thì phải tôn trọng lẫn nhau.

Supposer un testament

Giả mạo một chúc thư.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

supposer

supposer

voraussetzen

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

supposer

supposer [sypoze] V. tr. [1] I. 1. Giả thiết, giả định. Supposons deux droites parallèles: Giả dịnh rằng hai dường thắng song song. 2. Cho là có thể, coi là có khả năng. On suppose qu’il est mort: Họ cho rằng có thề nó dã chết. 3. Đồi hỏi. La bonne entente suppose le respect mutuel: Muốn thông cảm sâu sắc vói nhau thì phải tôn trọng lẫn nhau. II. LUẬT Giả mạo. Supposer un testament: Giả mạo một chúc thư.