TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giả thử

giả thử

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giả thử

vorraussetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

voraussetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

annehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Setzt man z. B. einen Maßstab von 1 cm ≠ 100 N voraus, so steht der gezeigte Pfeil für F = 175 N.

Giả thử đặt thước tỷ lệ 1 cm = 100 N, thì mũi tên được hiển thị tương đương với F = 175 N.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er setzte stillschweigend voraus, dass ...

anh ta thầm công nhận rằng....

angenommen, dass...

giả thử là...

das kannst du annehmen (ugs.)

điều đó thì anh có thể tin chắc. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

voraussetzen /(sw. V.; hat)/

giả định; giả thiết; giả thử;

anh ta thầm công nhận rằng.... : er setzte stillschweigend voraus, dass ...

annehmen /(st. V.; hat)/

với điều kiện; giả thử; giả định (voraussetzen);

giả thử là... : angenommen, dass... điều đó thì anh có thể tin chắc. 1 : das kannst du annehmen (ugs.)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giả thử

vorraussetzen vt