voraussetzen /(sw. V.; hat)/
giả định;
giả thiết;
giả thử;
anh ta thầm công nhận rằng.... : er setzte stillschweigend voraus, dass ...
annehmen /(st. V.; hat)/
với điều kiện;
giả thử;
giả định (voraussetzen);
giả thử là... : angenommen, dass... điều đó thì anh có thể tin chắc. 1 : das kannst du annehmen (ugs.)