vorbehaltlich /(Präp. mit Gen.)/
(Papierdt ) với điều kiện;
phải có;
phải có sự chắp thuận của ca quan công quyền. : vorbehaltlich behördlicher Geneh migung
annehmen /(st. V.; hat)/
với điều kiện;
giả thử;
giả định (voraussetzen);
giả thử là... : angenommen, dass... điều đó thì anh có thể tin chắc. 1 : das kannst du annehmen (ugs.)
denn /(Adv.)/
(selten) trừ phi;
với điều kiện;
khi;
răng (ausgenommen, wenn, dass);
tôi không cho hắn mượn tiền nữa, trừ khi hắn thay đổi cách sống. : ich leihe ihm nichts mehr, er müsste sich denn gründlich geändert haben