TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trừ phi

trừ phi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

với điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngoại trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoài ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

răng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm thời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

trừ phi

 except

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nisi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

trừ phi

ausgenommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit Ausnahme.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

seies

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wieihmwollewiedemauchsei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

außer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

denn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir werden kommen, ausgenommen es regnet

chúng tôi sẽ đến, trừ phi trời mưa.

ich komme, außer wenn es regnet

tôi sẽ đến, trừ phi trời mưa

das tut keiner außer ich selbst

không ai chịu thực hiện công việc ấy, ngoại trừ chính tôi.

ich leihe ihm nichts mehr, er müsste sich denn gründlich geändert haben

tôi không cho hắn mượn tiền nữa, trừ khi hắn thay đổi cách sống.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nisi

Trừ phi, với điều kiện, tạm thời

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seies,wieihmwollewiedemauchsei /mặc kệ, bất kể như thế nào; es sei denn, [dass]/

ngoại trừ; trừ phi;

Ausgenommen /(Konj )/

ngoài ra; ngoại trừ; trừ phi (außer);

chúng tôi sẽ đến, trừ phi trời mưa. : wir werden kommen, ausgenommen es regnet

außer /(Konj.)/

chỉ; ngoài; ngoài ra; trừ phi (ausgenommen, es sei denn);

tôi sẽ đến, trừ phi trời mưa : ich komme, außer wenn es regnet không ai chịu thực hiện công việc ấy, ngoại trừ chính tôi. : das tut keiner außer ich selbst

denn /(Adv.)/

(selten) trừ phi; với điều kiện; khi; răng (ausgenommen, wenn, dass);

tôi không cho hắn mượn tiền nữa, trừ khi hắn thay đổi cách sống. : ich leihe ihm nichts mehr, er müsste sich denn gründlich geändert haben

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 except /xây dựng/

trừ phi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trừ phi

ausgenommen (adv), mit Ausnahme.