Việt
prp trong điều kiện...
Kỉ vđi điều kiên là....
với điều kiện
phải có
trong điều kiện
Đức
vorbehaltlich
vorbehaltlich behördlicher Geneh migung
phải có sự chắp thuận của ca quan công quyền.
với điều kiện là...
vorbehaltlich /(Präp. mit Gen.)/
(Papierdt ) với điều kiện; phải có;
vorbehaltlich behördlicher Geneh migung : phải có sự chắp thuận của ca quan công quyền.
vorbehaltlich /(Adj.)/
trong điều kiện;
với điều kiện là... :
prp (G) trong điều kiện..., Kỉ vđi điều kiên là....; vorbehaltlich der Genehmigung des Ministers vdi điều kiện là bộ trưdng cho phép.