TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

với điều kiện

Với điều kiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trừ phi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm thời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phải có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

răng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

với điều kiện

conditional

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nisi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

với điều kiện

vorbehaltlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

annehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

denn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbehaltlich behördlicher Geneh migung

phải có sự chắp thuận của ca quan công quyền.

angenommen, dass...

giả thử là...

das kannst du annehmen (ugs.)

điều đó thì anh có thể tin chắc. 1

ich leihe ihm nichts mehr, er müsste sich denn gründlich geändert haben

tôi không cho hắn mượn tiền nữa, trừ khi hắn thay đổi cách sống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbehaltlich /(Präp. mit Gen.)/

(Papierdt ) với điều kiện; phải có;

phải có sự chắp thuận của ca quan công quyền. : vorbehaltlich behördlicher Geneh migung

annehmen /(st. V.; hat)/

với điều kiện; giả thử; giả định (voraussetzen);

giả thử là... : angenommen, dass... điều đó thì anh có thể tin chắc. 1 : das kannst du annehmen (ugs.)

denn /(Adv.)/

(selten) trừ phi; với điều kiện; khi; răng (ausgenommen, wenn, dass);

tôi không cho hắn mượn tiền nữa, trừ khi hắn thay đổi cách sống. : ich leihe ihm nichts mehr, er müsste sich denn gründlich geändert haben

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

conditional

Với điều kiện

nisi

Trừ phi, với điều kiện, tạm thời