Việt
đáng có
đáng bị
xứng đáng
Đức
gehören
ihm gehört eine Ohrfeige
nó đáng lĩnh một cái tát.
gehören /(sw. V.; hat)/
(landsch , bes siidd ) đáng có; đáng bị; xứng đáng;
nó đáng lĩnh một cái tát. : ihm gehört eine Ohrfeige