vergiften /(sw. V.; hat)/
bỏ thuôc độc;
tẩm thuốc độc;
ein vergifteter Pfeil : một mũi tên tẩm thuốc độc.
vergiften /(sw. V.; hat)/
bị đầu độc;
bị trúng độc;
ngộ độc;
uống thuốc độc;
tự đầu độc;
vergiften /(sw. V.; hat)/
đầu độc;
đánh bả;
bỏ bả;
đánh thuốc độc;