TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm nóng rát

làm cay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nóng rát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm nóng rát

beizen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Rauch beizte uns die Augen

khói làm cay mắt chúng tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beizen /[’baitson] (sw. V.; hat)/

làm cay; làm nóng rát;

khói làm cay mắt chúng tôi. : der Rauch beizte uns die Augen