Việt
thuốc men
thuốc thang
thuốc
dược phẩm.
thuổc
dược phẩm
Đức
Medikament
Medikament /[medika'ment], das; -[e]s, -e/
thuổc; thuốc men; thuốc thang; dược phẩm;
Medikament /n -(e)s, -e/
thuốc, thuốc men, thuốc thang, dược phẩm.