Tabak /[auch: 'tabak, bes. osterr.: ta’bak], der; -s, (Sorten:) -e/
cây thuốc lá;
Tabak /[auch: 'tabak, bes. osterr.: ta’bak], der; -s, (Sorten:) -e/
lá thuốc lá (Tabakblätter);
Tabak /[auch: 'tabak, bes. osterr.: ta’bak], der; -s, (Sorten:) -e/
thuốc lá;
starker Tabak : thật là trơ tráo, thật trắng trợn.
Tabak /[auch: 'tabak, bes. osterr.: ta’bak], der; -s, (Sorten:) -e/
dạng ngắn gọn của danh từ Kautabak (thuốc lá nhai);
Tabak /[auch: 'tabak, bes. osterr.: ta’bak], der; -s, (Sorten:) -e/
dạng ngắn gọn của danh từ Schnupftabak (thuôc lá ngửi);
Tabak /[auch: 'tabak, bes. osterr.: ta’bak], der; -s, (Sorten:) -e/
(o Art ; o Pl ) mùi thuôc lá;
Tabak /blatt, das/
lá thuốc lá;